Có 1 kết quả:
患有 huàn yǒu ㄏㄨㄢˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contract (an illness)
(2) to be afflicted with
(3) to suffer from
(2) to be afflicted with
(3) to suffer from
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0